Việt
chệnh choạng
lảo dáo
lắc lư.
lảo đảo
lấc lư
đi lảo đảo
Anh
tumbling
Đức
torkeln
Taumeln
Pháp
culbute
Taumeln,Torkeln /IT-TECH/
[DE] Taumeln; Torkeln
[EN] tumbling
[FR] culbute
torkeln /['torkaln] (sw. V.) (ugs.)/
(ist/hat) lảo đảo; chệnh choạng; lấc lư;
(ist) đi lảo đảo;
torkeln /vi (s, h)/
đi] lảo dáo, chệnh choạng, lắc lư.