taumelig /a/
lảo dảo, chệnh choạng, lắc lư; mir ist taumelig đầu tôi hơi choáng váng.
taumeln /vi (h, s)/
di] lâo đảo, chệnh choạng, lắc lư.
torkeln /vi (s, h)/
đi] lảo dáo, chệnh choạng, lắc lư.
schwanken /vỉ/
1. [đi] lảo đảo, chệnh choạng, lắc lư (vì mệt); lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, dao động; 2. lên xuống, bién đông, thay đổi (về giá cả V.V.); 3. dao động, hoang mang, do dự, lưông lự.
Bummelei /f =, -en/
1. [sự] lắc lư, lay động, lúc lắc, lay chuyển, rung rinh, chệnh choạng, dao động; 2. [tác phong] câu dầm, ngâm việc, quan liêu giấy tô; 3. xem Bummel I, 2