Việt
lảo đảo
chệnh choạng
lắc lư
lên xuống
bién đông
thay đổi
dao động
hoang mang
do dự
lưông lự.
Đức
schwanken
schwanken /vỉ/
1. [đi] lảo đảo, chệnh choạng, lắc lư (vì mệt); lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, dao động; 2. lên xuống, bién đông, thay đổi (về giá cả V.V.); 3. dao động, hoang mang, do dự, lưông lự.