plempem /vi/
đi vẩn vơ, đi lang thang, đi thẩn thơ; phất phơ, lóng phéng, chàng màng, láng tráng.
tradeln /I vt lăn, đi, viền; II vi (/
1. (hàng không) xuay tròn, lảo đảo; 2. đi vẩn vơ, đi lang bang, đi thẩn thơ, lang thang; 3. lê bưóc, [kéo] lỗ chân.