Việt
s
xuay tròn
lảo đảo
đi vẩn vơ
đi lang bang
đi thẩn thơ
lang thang
lê bưóc
lỗ chân.
Đức
tradeln
tradeln /I vt lăn, đi, viền; II vi (/
1. (hàng không) xuay tròn, lảo đảo; 2. đi vẩn vơ, đi lang bang, đi thẩn thơ, lang thang; 3. lê bưóc, [kéo] lỗ chân.