TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đi vẩn vơ

đi vẩn vơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê bước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi thẩn thơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang thang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phắt phơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi la cà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn không ngồi rồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuay tròn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảo đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lang bang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lê bưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lỗ chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đi vẩn vơ

trudeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

plempem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herumlungem

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tradeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(xe) chạy tà tà.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

plempem /vi/

đi vẩn vơ, đi lang thang, đi thẩn thơ; phất phơ, lóng phéng, chàng màng, láng tráng.

herumlungem /vi/

đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, phắt phơ, đi la cà, ăn không ngồi rồi; herum

tradeln /I vt lăn, đi, viền; II vi (/

1. (hàng không) xuay tròn, lảo đảo; 2. đi vẩn vơ, đi lang bang, đi thẩn thơ, lang thang; 3. lê bưóc, [kéo] lỗ chân.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trudeln /['tru:daln] (sw. V.)/

(ist) (khẩu ngữ, đùa) đi vẩn vơ; đi lang thang; lê bước;

: (xe) chạy tà tà.