Việt
đi vẩn vơ
đi lang thang
lang thang
phắt phơ
đi la cà
ăn không ngồi rồi
Đức
herumlungem
herumlungem /vi/
đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, phắt phơ, đi la cà, ăn không ngồi rồi; herum