Nichtstuerei /f =, -en/
sự, tình trạng] không có việc làm, ăn không ngồi rồi, nhàn cư.
lungem /vi/
ăn không ngồi rồi, nằm khàn, lưài biéng, biếng nhác.
Jiinkerhandwerk:
das Jiinker tréiben (mỉa mai) nhàn rổi, ăn không ngồi rồi, ăn trắng mặc trơn; -
klütern /vi/
ăn không ngồi rồi, vô công rồi nghề, nằm khàn, không làm lụng gì.
Gasse /f =, -n/
ngõ hẻm, đưông hẻm, ngõ; lôi hẹp; blinde Gasse ngõ cụt, đường cụt; hóhle - mương xói, khe máng, trũngnông, khe núi, khe hẻm, hẻm vực, hẻm; auf der - liegen 1, ỗ ngoài phô, khhôngcó việc làm; 2. ăn không ngồi rồi, ngồikhông, nằm khàn.
aufliegen /I vi (/
1. nằm trưóc mắt ai; 2. ăn không ngồi rồi, ngồi không, nằm khàn, nằm khoèo; II vt.
herumlungem /vi/
đi vẩn vơ, đi lang thang, lang thang, phắt phơ, đi la cà, ăn không ngồi rồi; herum
lottem
Vi lắc lư, lung lay, lay động, lúc lắc, rung rinh, ăn không ngồi rồi, nằm khàn; sóng nhàn, sống bừa bãi.
Bummeligkeit /í =/
1. [sự] ăn không ngồi rồi, nhàn cư, vô ích, vô tích sự; 2. [tính] chậm chạp, lề mề, trì trệ, đủng đĩnh.
bummelig /a/
1. ăn không ngồi rồi, nhàn hạ, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn đỗi, nhàn dật, phóng dật; 2. chậm chạp, rù rỏ, lề mề, trì trệ, lù đù, lò đò, đủng đĩnh.