Việt
nhàn cư
vô ích
vô tích sự
ăn không ngồi rồi
chậm chạp
lề mề
trì trệ
đủng đĩnh.
ăn khống ngôi rồi
sự ăn không ngồi rồi
Anh
to lead a life of leisure
hermitage
Đức
Bummeligkeit
sich dem Müßiggang ergeben
dem Müßiggang verfallen
in Müßiggang
Müßiggang
Bummligkeit
Bummeligkeit,Bummligkeit /die; -/
sự ăn không ngồi rồi; nhàn cư; vô ích; vô tích sự;
Bummeligkeit /í =/
1. [sự] ăn không ngồi rồi, nhàn cư, vô ích, vô tích sự; 2. [tính] chậm chạp, lề mề, trì trệ, đủng đĩnh.
Müßiggang /m -(e)s/
sự] ăn khống ngôi rồi, nhàn CƯ; [lôi, thói] ăn bám, sóng du thủ du thực; Müßiggang
sich dem Müßiggang ergeben, dem Müßiggang verfallen, in Müßiggang (hoặc Nichtstun) leben;
to lead a life of leisure, hermitage