Việt
ăn khống ngôi rồi
nhàn CƯ
Đức
Müßiggang
Müßiggang /m -(e)s/
sự] ăn khống ngôi rồi, nhàn CƯ; [lôi, thói] ăn bám, sóng du thủ du thực; Müßiggang