verstocken /vi (s)/
bị] trì trệ; [trỏ nên] nhẫn tâm, khắc nghiệt, tàn nhẫn, ác nghiệt.
Langsamkeit /f =/
1. [sự] thong thả, đủng đỉnh; 2. [sự] trì trệ, chậm rãi, lò đò.
Bedächtigkeit /í =/
sự] thận trọng, cẩn thận, trì trệ, khôn ngoan, binh tĩnh, bình thản, điềm đạm.
Bummeligkeit /í =/
1. [sự] ăn không ngồi rồi, nhàn cư, vô ích, vô tích sự; 2. [tính] chậm chạp, lề mề, trì trệ, đủng đĩnh.
säumig /a/
1. ktdi biếng, biếng nhác, nhác nhđm; 2. chậm, chậm chạp, dù dô, là đỏ, lề mề, trì trệ, lù đù, đủng đỉnh; 3. đén muộn.
bummelig /a/
1. ăn không ngồi rồi, nhàn hạ, nhàn nhã, nhàn tản, nhàn đỗi, nhàn dật, phóng dật; 2. chậm chạp, rù rỏ, lề mề, trì trệ, lù đù, lò đò, đủng đĩnh.
schleppend /a/
1. kéo dài lê thê (về đuôi áo); 2. nặng nề, nặng nhọc, khó nhọc (về dáng đi); 3. kéo dài, dai dẳng, truồng ki, chậm chạp, rù rò, trì trệ, lù đù, đủng đỉnh, khoan thai, đơn điệu, độc điệu, uể oải.
bedächtig /I a/
thận trọng, cẩn thận, đắn đo, chín chắn, dè dặt, chậm chạp, rù rò, lề mề, trì trệ, lù đù, lò đô, đủng đỉnh, biét điều, biết lẽ phải, có lý trí, không ngoan; yên tĩnh, yên lặng; yên ắng, bình tâm, bình thản, thản nhiên, điềm tĩnh, yên tâm, an tâm, thanh thản, bình thản, thản nhiên, điềm đạm; II adv [một cách] chăm chú, thận trọng, cẩn thận, chậm chạp.