Việt
sự chậm
sự muộn
thong thả
đủng đỉnh
trì trệ
chậm rãi
lò đò.
có hộp sọ dài
Anh
slowness
Đức
Langsamkeit
Langsamkeit /die; 1. sự chậm chạp. 2. tính thiếu lanh lợi, tánh rù rờ, tính lề mề. lang.schã.de.lig, lang.schãd.lig (Adj.)/
có hộp sọ dài;
Langsamkeit /f =/
1. [sự] thong thả, đủng đỉnh; 2. [sự] trì trệ, chậm rãi, lò đò.
Langsamkeit /f/V_TẢI/
[EN] slowness
[VI] sự chậm, sự muộn