Việt
có hộp sọ dài
Đức
Langsamkeit
Langsamkeit /die; 1. sự chậm chạp. 2. tính thiếu lanh lợi, tánh rù rờ, tính lề mề. lang.schã.de.lig, lang.schãd.lig (Adj.)/
có hộp sọ dài;