verzögern /vt/ĐIỆN, Đ_TỬ, Đ_KHIỂN, VT&RĐ/
[EN] delay
[VI] làm trễ (kiểu tuần tự)
Verzögerung /f/M_TÍNH/
[EN] delay
[VI] độ trễ
Verzögerung /f/KT_ĐIỆN, TV/
[EN] delay
[VI] sự trễ
Verzögerung /f/TH_BỊ, KTH_NHÂN/
[EN] delay
[VI] sự trễ
Verzögerung /f/Đ_KHIỂN/
[EN] delay
[VI] độ trễ
Verzögerung /f/VT&RĐ, V_THÔNG, V_TẢI/
[EN] delay
[VI] sự chậm
warten /vi/ĐIỆN/
[EN] delay
[VI] bị làm chậm, trễ
Laufzeit /f/V_THÔNG/
[EN] delay
[VI] độ trễ (chuỗi thời gian chạy)
Zeitverlust /m/V_TẢI/
[EN] delay
[VI] sự trễ
Einschwingverzögerung /f/V_THÔNG/
[EN] delay
[VI] độ trễ (hàm bậc thang)
Verzögerung /f/ĐIỆN, Đ_TỬ/
[EN] delay, lag
[VI] sự trễ, sự chậm