TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ trễ

độ trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

thời gian xếp hàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ trễ

delay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lag

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển phân tích kinh tế

queueing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

độ trễ

Verzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nacheilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingverzögerung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Müsste der Turbolader in diesem Drehzahlbereich alleine den Ladedruck aufbauen, würde es aufgrund der Trägheit des Turboladers (Turboloch) zu einer verzögerten Beschleunigung kommen.

Nếu chỉ có turbo tăng áp vận hành riêng rẽ trong phạm vi tốc độ quay này, việc tăng tốc sẽ bị trì hoãn (độ trễ turbo) do quán tính của tua bin tăng áp.

Das bedeutet, dass der Kolben nur mit einem Drittel der Exzenterwellendrehzahl im Mantel vorwärts läuft und dementsprechend um zwei Drittel hinter der Exzenterwellendrehzahl zurückbleibt.

Điều này có nghĩa rằng piston di chuyển trên mặt lăn chỉ với một phần ba tốc độ quay của trục lệch tâm và có độ trễ tương ứng với tốc độ quay của trục lệch tâm đến hai phần ba.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einschaltverzögerung

Độ trễ khi bật máy

Ausschaltverzögerung

Độ trễ khi tắt máy

Ein- und Ausschaltverzögerung

Độ trễ khi bật máy và tắt máy

Từ điển phân tích kinh tế

lag

độ trễ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

độ trễ

delay

độ trễ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verzögerung /f/M_TÍNH/

[EN] delay

[VI] độ trễ

Verzögerung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] delay

[VI] độ trễ

Nacheilung /f/Đ_TỬ/

[EN] lag

[VI] độ trễ

Laufzeit /f/V_THÔNG/

[EN] delay

[VI] độ trễ (chuỗi thời gian chạy)

Einschwingverzögerung /f/V_THÔNG/

[EN] delay

[VI] độ trễ (hàm bậc thang)

Wartezeit /f/V_THÔNG/

[EN] delay, queueing time

[VI] độ trễ, thời gian xếp hàng