Việt
thời gian xếp hàng
độ trễ
độ chờ
thời gian chờ
Anh
queueing time
delay
latency
queue time
Đức
Wartezeit
Wartezeit /f/TV/
[EN] queueing time
[VI] thời gian xếp hàng
Wartezeit /f/V_THÔNG/
[EN] delay, queueing time
[VI] độ trễ, thời gian xếp hàng
Wartezeit /f/M_TÍNH/
[EN] latency, queueing time, queue time
[VI] độ chờ, thời gian chờ