TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian chờ

thời gian chờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian chờ

latency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

queue time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 latency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Waiting period

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

procurement lead time

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Withholding period

 
Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

queueing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian chờ

Wartezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Da die Schaumzerstörung durch chemische Stoffe eine gewisse Zeit benötigt, wird dies bei der Regelung durch eine entsprechende Pausenzeit berücksichtigt.

Vì việc phá hủy bọt bằng hóa chất đòi hỏi một thời gian chờ đợi nhất định, do đó trong việc điều chỉnh cần để ý đến một thời gain tạm dừng thích hợp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Entscheidend ist die schnelle und gut ausgeführte Arbeit um die Standzeiten zu verringern.

Quan trọng là công việc được thực hiện nhanh và tốt nhằm giảm thiểu thời gian chờ đợi.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Ablüftzeit: Wartezeit bis sich das Lösungsmittel weitgehend verflüchtigt hat

:: Thời gian bốc hơi: thời gian chờ đợi đến khi dung môi bốc hơi trọn vẹn.

Nach einer kurzen Wartezeit werden die Kügelchen ausgetragen und der Trocknung zugeführt.

Sau một thời gian chờ ngắn, các hạt nhỏ được tải ra và chuyển đến máy sấy.

Nach einer von der Wanddicke abhängigen Blaszeit und der Standzeit, in welcher der Überdruck im Inneren des Blasteiles abgebautwird, öffnet sich die Blasform.

Sau thời gian thổi và thời gian chờ, tùy theođộ dày của chi tiết thổi, áp suất khí được hạ xuống, khuôn thổi tự mở ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartezeit /f/M_TÍNH/

[EN] latency, queueing time, queue time

[VI] độ chờ, thời gian chờ

Thuật ngữ cung cấp nước Anh-Việt

Withholding period

THỜI GIAN CHỜ

là khoảng thời gian chờ giữa giai đoạn thu hoạch và sử dụng nước thải hoặc phân ủ vệ sinh.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

procurement lead time

Thời gian chờ

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Waiting period

Thời gian chờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

queue time

thời gian chờ

 latency

thời gian chờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

latency

thời gian chờ