latency /vật lý/
trạng thái ẩn
latency /điện tử & viễn thông/
thời gian đợi (máy điện thoại)
latency
thời gian chờ
latency /toán & tin/
thời gian đợi (máy điện thoại)
latency, psychrometric condition /điện lạnh/
trạng thái ẩm
latency, standby time, waiting time
thời gian đợi (máy điện thoại)
Trong điện thoại tế bào.
latency, latency period, queue time, queuing time
độ chờ
angle of lag, angle of retard, delay angle, lag angle, latency
góc trễ pha