TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ chờ

độ chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thời gian chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

độ chờ

 latency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latency period

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queue time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 queuing time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

latency

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

queueing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

queue time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

latency period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

độ chờ

Latenzzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wartezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Latenzzeit /f/M_TÍNH/

[EN] latency

[VI] độ chờ

Wartezeit /f/M_TÍNH/

[EN] latency, queueing time, queue time

[VI] độ chờ, thời gian chờ

Latenzzeit /f/C_THÁI/

[EN] latency, latency period

[VI] độ chờ, khoảng thời gian chờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latency, latency period, queue time, queuing time

độ chờ