TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

latency

thời gian chờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thời gian ủ bệnh

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

độ chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trạng thái ẩn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng thời gian chờ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

latency

latency

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latency period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

queueing time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

queue time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

waiting time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

network latency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotational delay

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotational delay-time

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rotational latency

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

latency

Latenz

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Latenzzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wartezeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verzögerung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umdrehungsgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

latency

temps d'attente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latence du réseau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délai de rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

délai rotationnel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

temps de rotation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

latency,waiting time /IT-TECH,TECH/

[DE] Latenzzeit; Wartezeit

[EN] latency; waiting time

[FR] temps d' attente

latency,network latency /IT-TECH/

[DE] Verzögerung

[EN] latency; network latency

[FR] latence; latence du réseau

latency,rotational delay,rotational delay-time,rotational latency /IT-TECH,TECH/

[DE] Latenz; Umdrehungsgeschwindigkeit

[EN] latency; rotational delay; rotational delay-time; rotational latency

[FR] délai de rotation; délai rotationnel; temps d' attente; temps de rotation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Latenzzeit /f/M_TÍNH/

[EN] latency

[VI] độ chờ

Latenzzeit /f/Q_HỌC/

[EN] latency

[VI] trạng thái ẩn

Latenzzeit /f/C_THÁI/

[EN] latency, latency period

[VI] độ chờ, khoảng thời gian chờ

Wartezeit /f/M_TÍNH/

[EN] latency, queueing time, queue time

[VI] độ chờ, thời gian chờ

Từ điển môi trường Anh-Việt

Latency

Thời gian ủ bệnh

Time from the first exposure of a chemical until the appearance of a toxic effect.

Thời gian từ lúc tiếp xúc lần đầu tiên với hoá chất đến khi hiệu quả độc đầu tiên xuất hiện.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Latency

[DE] Latenz

[VI] Thời gian ủ bệnh

[EN] Time from the first exposure of a chemical until the appearance of a toxic effect.

[VI] Thời gian từ lúc tiếp xúc lần đầu tiên với hoá chất đến khi hiệu quả độc đầu tiên xuất hiện.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

latency

độ chờ Thời gian chờ giữa lúc nhận lệnh đọc/ghỉ thông tin vào đó tìr/tới một v| trì xác đinh và lúc bắt đầu thao tác đọc/ghi dữ liệu.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

latency

The state of being dormant.

Từ điển Polymer Anh-Đức

latency

Latenz

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

latency

thời gian chờ