Việt
thời kỳ ủ bệnh <y>
độ chờ
khoảng thời gian chờ
trạng thái ẩn
thòi kì nung bệnh thỏi kì ủ bệnh
thôi gian.
Anh
latency
latency period/latent period
latent period
latency period
waiting time
induction phase
lag phase
Đức
Latenzzeit
Wartezeit
Verzögerungsphase
Pháp
temps d'attente
temps de latence
Latenzzeit,Wartezeit /IT-TECH,TECH/
[DE] Latenzzeit; Wartezeit
[EN] latency; waiting time
[FR] temps d' attente
Latenzzeit,Verzögerungsphase /ENERGY/
[DE] Latenzzeit; Verzögerungsphase
[EN] induction phase; lag phase
[FR] temps de latence
Latenzzeit /f =, -en/
1. thòi kì nung bệnh thỏi kì ủ bệnh; 2. (sinh lí) thôi gian.
Latenzzeit /f/M_TÍNH/
[EN] latency
[VI] độ chờ
Latenzzeit /f/C_THÁI/
[EN] latency, latency period
[VI] độ chờ, khoảng thời gian chờ
Latenzzeit /f/Q_HỌC/
[VI] trạng thái ẩn
[EN] latent period
[VI] thời kỳ ủ bệnh < y>
Latenzzeit (Inkubationszeit)