queuing time
thời gian chờ đợi
magnetic hysteresis, queuing time
độ trễ từ
queuing time, standby time /điện tử & viễn thông/
thời gian chờ đợi
delay time, queue time, queuing time
thời gian xếp hàng
latency, latency period, queue time, queuing time
độ chờ