Việt
hiện tượng từ trễ
sự trễ từ
tính từ trễ
độ trễ từ
Anh
magnetic hysteresis
lag
queuing time
inhibition
Đức
magnetische Hysterese
magnetische Hysteresis
Pháp
hystérésis magnétique
magnetische Hysterese /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] magnetic hysteresis
[VI] hiện tượng từ trễ
magnetic hysteresis /SCIENCE/
[DE] magnetische Hysterese
[FR] hystérésis magnétique
[DE] magnetische Hysterese; magnetische Hysteresis
magnetic hysteresis /điện/
magnetic hysteresis, lag
magnetic hysteresis, queuing time
magnetic hysteresis, inhibition, lag
magnetic hysteresis /n/PHYSICS/