standby time /điện tử & viễn thông/
thời gian đợi (máy điện thoại)
standby time /toán & tin/
thời gian đợi (máy điện thoại)
standby time
thời gian chờ đợi
queuing time, standby time /điện tử & viễn thông/
thời gian chờ đợi
latency, standby time, waiting time
thời gian đợi (máy điện thoại)
Trong điện thoại tế bào.