psychrometric condition
điều kiện nhiệt ẩm
psychrometric condition /toán & tin/
trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
psychrometric condition /điện lạnh/
trạng thái độ ẩm-nhiệt độ
psychrometric condition /điện lạnh/
điều kiện độ ẩm-nhiệt độ
latency, psychrometric condition /điện lạnh/
trạng thái ẩm
hypothermic condition, psychrometric condition /điện lạnh/
điều kiện nhiệt ẩm