TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 psychrometric condition

điều kiện nhiệt ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái độ ẩm-nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều kiện độ ẩm-nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trạng thái ẩm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 psychrometric condition

 psychrometric condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 latency

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hypothermic condition

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 psychrometric condition

điều kiện nhiệt ẩm

 psychrometric condition /toán & tin/

trạng thái độ ẩm-nhiệt độ

 psychrometric condition /điện lạnh/

trạng thái độ ẩm-nhiệt độ

 psychrometric condition /điện lạnh/

điều kiện độ ẩm-nhiệt độ

 latency, psychrometric condition /điện lạnh/

trạng thái ẩm

 hypothermic condition, psychrometric condition /điện lạnh/

điều kiện nhiệt ẩm