TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 delay

làm trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ trì hoãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị làm chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự trì hoãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỗ trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bị trì hoãn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thời trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chậm trễ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 delay

 delay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delay

làm trễ

 delay

độ trễ

 delay /điện/

độ trì hoãn

 delay

bị làm chậm

 delay

bị trễ

 delay

sự trễ

 delay

sự trì hoãn

 delay

đỗ trễ

 delay

bị trì hoãn

 delay

độ trì hoãn

 delay /cơ khí & công trình/

thời trễ

 delay

sự chậm

 delay

sự chậm trễ