Aussetzung /die; -, -en/
sự hoãn lại;
sự trì hoãn;
Verzug /der; -[e]s/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
: jmdn./etw. ỉn
Saumnis /[’zoymms], die; -, -se od. das; -ses, -se/
(geh ) sự chậm trễ;
sự trì hoãn;
Retardation /die; -, -en (bildungsspr.)/
sự làm chậm lại;
sự trì hoãn (Verzögerung, Verlangsamung);
Aufschub /der; -[e]s, Aufschübe/
sự hoãn lại;
sự trì hoãn;
sự gia hạn;
làm việc gì ngay lập tức, không trì hoãn : etw. ohne Aufschub tun đồng ý cho người thiếu nạ được lùi thời hạn thanh toán. : einem Schuldner Aufschub (Fristverlängerung) bewilligen
Verzögerung /die; -, -en/
sự kéo dài;
sự dây dưa;
sự trì hoãn;
Weiterung /die; -, -en (meist PI.)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự lề mề;
Vertagung /die; -, -en/
sự trì hoãn;
sự lui lại;
sự hoãn lại (một vụ kiện, buổi họp);
Verschiebung /die; -, -en/
sự trì hoãn;
sự hoãn lại;
sự gia hạn;
Dilation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự hoãn lại;
sự trì hoãn;
sự gia hạn (Aufschub, Aufschubfrist);
Trö /.de. lei, die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự dềnh dàng;
Aufhaltung /die; -, -en (selten)/
sự trì hoãn;
sự chậm trễ;
sự gián đoạn;
sự ngưng lại (Verzögerung, Unterbrechung);