TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aussetzung

búng trông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quyét định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đình trệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đưa lên bờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đổ bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quy định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyết định

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hứa hẹn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm gián đoạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aussetzung

Aussetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzung /die; -, -en/

sự đưa lên bờ; sự đổ bộ; sự cho xuống (xe, tàu);

Aussetzung /die; -, -en/

sự quy định; sự quyết định; sự hứa hẹn;

Aussetzung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự trì hoãn;

Aussetzung /die; -, -en/

sự ngắt; sự làm gián đoạn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussetzung /f =, -en/

1. [sự] búng trông, cấy; [sự] đổ bô, hạ thủy; 2. quyét định (khen thưỏng....); 3. [sự] ngừng, đình trệ.