Việt
búng trông
cấy
quyét định
ngừng
đình trệ.
sự đưa lên bờ
sự đổ bộ
sự cho xuống
sự quy định
sự quyết định
sự hứa hẹn
sự hoãn lại
sự trì hoãn
sự ngắt
sự làm gián đoạn
Đức
Aussetzung
Aussetzung /die; -, -en/
sự đưa lên bờ; sự đổ bộ; sự cho xuống (xe, tàu);
sự quy định; sự quyết định; sự hứa hẹn;
sự hoãn lại; sự trì hoãn;
sự ngắt; sự làm gián đoạn;
Aussetzung /f =, -en/
1. [sự] búng trông, cấy; [sự] đổ bô, hạ thủy; 2. quyét định (khen thưỏng....); 3. [sự] ngừng, đình trệ.