TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự hoãn lại

sự hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dời lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hồi lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gia hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lùi thời hạn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lui lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hủy bỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đình lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự hoãn lại

Aussetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wandlung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fristung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertagung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dilation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Absetzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist

người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa.

etw. ohne Aufschub tun

làm việc gì ngay lập tức, không trì hoãn

einem Schuldner Aufschub (Fristverlängerung) bewilligen

đồng ý cho người thiếu nạ được lùi thời hạn thanh toán.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aussetzung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự trì hoãn;

Aufschiebung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự dời lại;

Wandlung /die; -, -en/

(Rechtsspr ) sự hồi lại; sự hoãn lại (Wandelung);

Verlegung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự dời lại;

Frist /[frist], die; -, -en/

sự hoãn lại; sự gia hạn;

người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa. : der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist

Fristung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự lùi thời hạn lại (Aufschub);

Aufschub /der; -[e]s, Aufschübe/

sự hoãn lại; sự trì hoãn; sự gia hạn;

làm việc gì ngay lập tức, không trì hoãn : etw. ohne Aufschub tun đồng ý cho người thiếu nạ được lùi thời hạn thanh toán. : einem Schuldner Aufschub (Fristverlängerung) bewilligen

Vertagung /die; -, -en/

sự trì hoãn; sự lui lại; sự hoãn lại (một vụ kiện, buổi họp);

Verschiebung /die; -, -en/

sự trì hoãn; sự hoãn lại; sự gia hạn;

Stundung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự gia hạn; sự kéo dài (Prolongation);

Dilation /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự hoãn lại; sự trì hoãn; sự gia hạn (Aufschub, Aufschubfrist);

Absetzung /die; -, -en/

sự hủy bỏ; sự đình lại; sự hoãn lại;