Việt
hoãn lại
gia hạn. hoãn lui
sự hoãn lại
sự gia hạn
sự kéo dài
Đức
Stundung
Stundung /die; -, -en/
sự hoãn lại; sự gia hạn; sự kéo dài (Prolongation);
Stundung /f =, -en/
sự] hoãn lại, gia hạn. hoãn lui; [sự, lệnh] hoãn trả, đình trả nợ, diễn kì.