TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự gia hạn

sự gia hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự hoãn lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo dài thời hạn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kéo dài thời gian

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trì hoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giơ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mở rông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mở rộng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

sự xá tội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự mở rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự giãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ giãn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần mở rộng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần kéo dài

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phần nối thêm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự gia hạn

extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 extension

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 prolong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự gia hạn

Prolongation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prorogation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Frist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlangerung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erstreckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aufschub

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschiebung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stundung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dilation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Extension

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Indulgenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist

người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa.

etw. ohne Aufschub tun

làm việc gì ngay lập tức, không trì hoãn

einem Schuldner Aufschub (Fristverlängerung) bewilligen

đồng ý cho người thiếu nạ được lùi thời hạn thanh toán.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

extension

sự kéo dài, sự mở rộng, sự giãn, độ giãn, phần mở rộng, phần kéo dài, phần nối thêm, sự gia hạn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Indulgenz /f =, -en (sử, tôn giáo)/

sự gia hạn, sự xá tội.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Extension

Sự gia hạn, mở rộng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prolongation /[prolor)ga’tsio:n], die; -, -en/

sự gia hạn;

Prorogation /die; -, -en/

sự gia hạn;

erung /die; -, -en/

sự gia hạn;

Frist /[frist], die; -, -en/

sự hoãn lại; sự gia hạn;

người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa. : der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist

Verlangerung /die; -, -en/

sự kéo dài thời hạn; sự gia hạn;

Erstreckung /die; -, -en/

(ôsterr ) sự gia hạn; sự kéo dài thời gian;

Aufschub /der; -[e]s, Aufschübe/

sự hoãn lại; sự trì hoãn; sự gia hạn;

làm việc gì ngay lập tức, không trì hoãn : etw. ohne Aufschub tun đồng ý cho người thiếu nạ được lùi thời hạn thanh toán. : einem Schuldner Aufschub (Fristverlängerung) bewilligen

Verschiebung /die; -, -en/

sự trì hoãn; sự hoãn lại; sự gia hạn;

Stundung /die; -, -en/

sự hoãn lại; sự gia hạn; sự kéo dài (Prolongation);

Dilation /die; -, -en (Rechtsspr.)/

sự hoãn lại; sự trì hoãn; sự gia hạn (Aufschub, Aufschubfrist);

Extension /die; -, -en/

(bildungsspr selten) sự giơ ra; sự đưa ra; sự gia hạn; sự mở rông (Ausweitung, Ausdehnung, Streckung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 extension /xây dựng/

sự gia hạn

extension, prolong /xây dựng/

sự gia hạn