Prolongation /[prolor)ga’tsio:n], die; -, -en/
sự gia hạn;
Prorogation /die; -, -en/
sự gia hạn;
erung /die; -, -en/
sự gia hạn;
Frist /[frist], die; -, -en/
sự hoãn lại;
sự gia hạn;
người thiếu nợ được gia hạn thêm một tuần lễ nữa. : der Schuldner erhielt eine weitere Woche Frist
Verlangerung /die; -, -en/
sự kéo dài thời hạn;
sự gia hạn;
Erstreckung /die; -, -en/
(ôsterr ) sự gia hạn;
sự kéo dài thời gian;
Aufschub /der; -[e]s, Aufschübe/
sự hoãn lại;
sự trì hoãn;
sự gia hạn;
làm việc gì ngay lập tức, không trì hoãn : etw. ohne Aufschub tun đồng ý cho người thiếu nạ được lùi thời hạn thanh toán. : einem Schuldner Aufschub (Fristverlängerung) bewilligen
Verschiebung /die; -, -en/
sự trì hoãn;
sự hoãn lại;
sự gia hạn;
Stundung /die; -, -en/
sự hoãn lại;
sự gia hạn;
sự kéo dài (Prolongation);
Dilation /die; -, -en (Rechtsspr.)/
sự hoãn lại;
sự trì hoãn;
sự gia hạn (Aufschub, Aufschubfrist);
Extension /die; -, -en/
(bildungsspr selten) sự giơ ra;
sự đưa ra;
sự gia hạn;
sự mở rông (Ausweitung, Ausdehnung, Streckung);