Việt
sự giơ ra
sự đưa ra
sự gia hạn
sự mở rông
bao hàm khái niệm
Đức
Extension
Extension /die; -, -en/
(bildungsspr selten) sự giơ ra; sự đưa ra; sự gia hạn; sự mở rông (Ausweitung, Ausdehnung, Streckung);
(Logik) bao hàm khái niệm [(Begriffs)um- fang];
Intension/Extension