Herausgabe /die; -/
sự giao nộp;
sự đưa ra;
Vorführung /die; -, -en/
sự dẫn tới;
sự đưa ra;
Präsentation /[prezenta'tsiom], die; -, -en/
(Wirtsch ) sự xuất trình;
sự đưa ra;
Abführung /die; -en/
sự dẫn ra;
sự đưa ra;
sự liệt kê (Erwähnung, Aufzählung);
sự liệt kê đặc biệt những số liệu. : besondere Anführung von Daten
Extension /die; -, -en/
(bildungsspr selten) sự giơ ra;
sự đưa ra;
sự gia hạn;
sự mở rông (Ausweitung, Ausdehnung, Streckung);
Vorlage /die; -, -n/
(o Pl ) sự xuất trình;
sự đưa trình (giấy tờ );
sự đưa ra;
sự bày ra;
sự trình ra;
Einfüh /.rung, die; -, -en/
sự tung ra thị trường;
sự đưa ra;
sự giới thiệu;
sự áp dụng;
sự thi hành;