TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự dẫn ra

sự dẫn ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tháo ra

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sư gọi ra

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự viện dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đưa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liệt kê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cho thoát ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự dẫn ra

 bleeding-off

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 invocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

invocation

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bleeding-off

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

sự dẫn ra

Zitierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Abführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

besondere Anführung von Daten

sự liệt kê đặc biệt những số liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zitierung /die; -, -en/

sự trích dẫn; sự viện dẫn; sự dẫn ra;

Abführung /die; -en/

sự dẫn ra; sự đưa ra; sự liệt kê (Erwähnung, Aufzählung);

sự liệt kê đặc biệt những số liệu. : besondere Anführung von Daten

Abführung /die; -, -en/

sự tháo ra; sự dẫn ra; sự cho thoát ra;

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bleeding-off

sự tháo ra; sự dẫn ra

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

invocation

sư gọi (chương trình) ra, sự dẫn ra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bleeding-off /toán & tin/

sự dẫn ra

 invocation /toán & tin/

sự dẫn ra

 bleeding-off, invocation /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

sự dẫn ra