Việt
trích dẫn
xem Zitation.
sự trích dẫn
sự viện dẫn
sự dẫn ra
sự gọi
sự triệu tập
sự mời
Đức
Zitierung
Zitierung /die; -, -en/
sự trích dẫn; sự viện dẫn; sự dẫn ra;
sự gọi; sự triệu tập; sự mời;
Zitierung /í =, -en/
1. [sự] trích dẫn; viện dẫn, dẫn; 2. xem Zitation.