Einberufung /die; -, -en/
sự triệu tập (hội nghị, đại hội );
Berufung /die; -, -en/
(veraltet) (hội nghị, cuộc họp) sự triệu tập (das Zusammenrufen);
Zitation /die; -, -en/
(veraltet) sự gọi đến;
sự triệu tập (đến tòa);
Versammlung /die; -, -en/
(o Pl ) sự tập họp;
sự triệu tập;
bestellung /die; -, -en/
sự triệu tập;
sự gửi giấy mời;
Zitierung /die; -, -en/
sự gọi;
sự triệu tập;
sự mời;