Việt
triệu tập
gọi
triệu
kêu gọi
hiệu triệu
: ~ von Banknoten sự thu hồi giấy bạc.
sự triệu tập
sự gọi nhập ngũ
Đức
Einberufung
Einberufung /die; -, -en/
sự triệu tập (hội nghị, đại hội );
sự gọi nhập ngũ;
Einberufung /f =, -en/
1. [sự] triệu tập (dại hội...); 2. [sự, lòi, giấy] gọi, triệu, kêu gọi, hiệu triệu; 3.: Einberufung von Banknoten (tài chính) sự thu hồi giấy bạc.