Zusammenruf /m -(e)s/
sự] triệu tập, mòi; (quân sự) [sự] tập hợp, tập huán.
zusammenrufen /vt/
triệu tập, mòi; zusammen
versammeln /vt/
hội họp, triệu tập;
zusammennehmen /vt/
triệu tập, hôi họp;
zusammentrommeln /vt/
1. đánh trổng (triệu tập họp); 2. triệu tập, môi; zusammen
vozieren /vt/
triệu tập, mòi đến, gọi đến.
einberufen /vt/
1. triệu tập (dại hội, hội nghị...); 2. triệu, gọi, kêu gọi, hiệu triệu.
Einberufung /f =, -en/
1. [sự] triệu tập (dại hội...); 2. [sự, lòi, giấy] gọi, triệu, kêu gọi, hiệu triệu; 3.: Einberufung von Banknoten (tài chính) sự thu hồi giấy bạc.
berufen /vt/
1. triệu tập (hội nghị); 2. mòi, bổ nhiệm (vào công việc...); (in A) chọn (vào cơ quan...); 3. gọi, kêu gọi, hiệu triệu, hô hào; 4. quđ trách, nhận xét ai; ein Kind - dỗ nín trẻ con;