Việt
đánh trổng
triệu tập
môi
ra ngôi
cấy
truyền bá .
Đức
zusammentrommeln
Verpflanzung
zusammentrommeln /vt/
1. đánh trổng (triệu tập họp); 2. triệu tập, môi; zusammen
Verpflanzung /f =, -en/
1. [sự] đánh trổng, ra ngôi, cấy; 2. [sự] truyền bá (tư tưỏng).