überpflanzen /vt/
đánh... trồng nơi khác, ra ngôi, cấy.
Überpflanzung /f =, -en/
sự] đánh cây trồng nơi khác, ra ngôi, cấy.
Umpflanzung /í -, -en/
sự] đánh cây trổng nơi khác, ra ngôi, cáy.
Verpflanzung /f =, -en/
1. [sự] đánh trổng, ra ngôi, cấy; 2. [sự] truyền bá (tư tưỏng).
auspflanzen /vt/
bứng trông, cấy, ra ngôi, trồng riêng ra.
verpflanzen /vt/
1. đánh... trông nơi khác, ra ngôi, cống; 2. truyền bá (tư tương).
umpflanzen /vt/
1. (nông nghiệp) đánh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy; 2. (y) cắy, ghép, di thực.
pikieren /vt/
1. (nông nghiệp) cấy, ra ngôi; 2. nói châm chọc, nói xô; đốt; 3. (dệt) lược, khâu lược;
versetzen /vt/
1. thuyyên chuyển, chuyển dịch, điều đông, thuyên, chuyển, đổi, điều; einen Schüler versetzen chuyển em học sinh lên lóp cao hơn; 2. xép đặt, bô trí, đặt lại, kê lại; 3. đanh... trồng nơi khác, ra ngôi, cáy (cây); 4. (in A)làm cho, khiến cho; j-n in Freude versetzen làm ai hoan hỉ; in Begeisterung - làm phấn khỏi; 5.: einen Schlag [einen Stoß] versetzen giáng cho ai một đòn, nện cho ai một cú; 6. thế cháp, cầm, dợ, cầm có, cầm đỢ; 7. (mit D) (kĩ thuật, hóa) thế, thay thể, pha, trộn, hỗn hợp, nói, ghép, liên kết;