Việt
đánh trổng
ra ngôi
cấy
truyền bá .
sự đánh trồng sang nơi khác
sự cấy
sự ghép
Đức
Verpflanzung
Verpflanzung /die; -, -en/
sự đánh (cây) trồng sang nơi khác;
sự cấy; sự ghép (một bộ phận cơ thể);
Verpflanzung /f =, -en/
1. [sự] đánh trổng, ra ngôi, cấy; 2. [sự] truyền bá (tư tưỏng).