TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cấy

sự cấy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ghép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đánh cây trồng nơi khác

sự đánh cây trồng nơi khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ra ngôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự cấy

implant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transplant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 implantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transplantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implantation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

sự cấy

Dotierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verpflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự đánh cây trồng nơi khác

Umpflanzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verpflanzung /die; -, -en/

sự cấy; sự ghép (một bộ phận cơ thể);

Umpflanzung /die; -, -en/

sự đánh cây trồng nơi khác; sự ra ngôi; sự cấy;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotierung /f/Đ_TỬ/

[EN] implantation

[VI] sự cấy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

implant, transplant

sự cấy

 implant, implantation /điện tử & viễn thông/

sự cấy

 replantation /điện tử & viễn thông/

sự cấy (lúa)

 transplantation /điện tử & viễn thông/

sự cấy (lúa)

 replantation, transplantation /cơ khí & công trình/

sự cấy (lúa)