replantation /xây dựng/
sự trồng (cây) lại
replantation /cơ khí & công trình/
sự trồng (cây) lại
replantation /y học/
trồng lại, cắm lại
replantation /điện tử & viễn thông/
sự cấy (lúa)
replantation, transplantation /cơ khí & công trình/
sự cấy (lúa)