Việt
đánh cây trổng nơi khác
ra ngôi
cáy.
sự đánh cây trồng nơi khác
sự ra ngôi
sự cấy
sự trồng cây xung quanh
Đức
Umpflanzung
Umpflanzung /die; -, -en/
sự đánh cây trồng nơi khác; sự ra ngôi; sự cấy;
sự trồng cây xung quanh (cái gì);
Umpflanzung /í -, -en/
sự] đánh cây trổng nơi khác, ra ngôi, cáy.