TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

implantation

sự cấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

implantation :

Implantation :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
implantation

implantation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

implantation :

Implantation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
implantation

Dotierung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

implantation :

Implantation:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotierung /f/Đ_TỬ/

[EN] implantation

[VI] sự cấy

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Implantation :

[EN] Implantation :

[FR] Implantation:

[DE] Implantation:

[VI] 1-(sản phụ khoa) thai đậu vào tử cung 6 ngày sau khi thụ thai. 2- đặt, cấy vào cơ thể.