Việt
sự cấy
sự pha tạp
sem Dotation
sự trả tiền trợ cấp
khoản tiềii trợ cáp
khoản tiền lương theo chức vụ hoặc công việc
Anh
doping
endowment
implantation
V_THÔNG doping
fortification
spiking
Đức
Dotierung
Dotieren
Spiking
Dopen
Pháp
procédé par ajout connu
dopage
Dotieren,Dotierung,Spiking /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Dotieren; Dotierung; Spiking
[EN] fortification; spiking
[FR] procédé par ajout connu
Dopen,Dotieren,Dotierung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dopen; Dotieren; Dotierung
[EN] doping
[FR] dopage
Dotierung /die; -, -en/
sự trả tiền trợ cấp (das Dotieren);
khoản tiềii trợ cáp; khoản tiền lương theo chức vụ hoặc công việc (Entgelt, Gehalt);
Dotierung /f/Đ_TỬ/
[EN] implantation
[VI] sự cấy
[VI] sự pha tạp (sự thêm tạp chất để biến đổi tính chất của bán dẫn)
Dotierung /f/V_LÝ/
[EN] (chất bán dẫn có tạp chất) V_THÔNG doping
[VI] sự pha tạp