TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dotierung

sự cấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự pha tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sem Dotation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự trả tiền trợ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiềii trợ cáp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khoản tiền lương theo chức vụ hoặc công việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dotierung

doping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

endowment

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

implantation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

V_THÔNG doping

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fortification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dotierung

Dotierung

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dotieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dopen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dotierung

procédé par ajout connu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dopage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dotieren,Dotierung,Spiking /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dotieren; Dotierung; Spiking

[EN] fortification; spiking

[FR] procédé par ajout connu

Dopen,Dotieren,Dotierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dopen; Dotieren; Dotierung

[EN] doping

[FR] dopage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dotierung /die; -, -en/

sự trả tiền trợ cấp (das Dotieren);

Dotierung /die; -, -en/

khoản tiềii trợ cáp; khoản tiền lương theo chức vụ hoặc công việc (Entgelt, Gehalt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dotierung

sem Dotation

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotierung /f/Đ_TỬ/

[EN] implantation

[VI] sự cấy

Dotierung /f/Đ_TỬ/

[EN] doping

[VI] sự pha tạp (sự thêm tạp chất để biến đổi tính chất của bán dẫn)

Dotierung /f/V_LÝ/

[EN] (chất bán dẫn có tạp chất) V_THÔNG doping

[VI] sự pha tạp

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dotierung

endowment