TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dopen

uống thuốc kích thích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sủ dụng đôping.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

uống thuôc kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sử dụng thuốc kích thích để nâng cao thành tích thể thao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dopen

to dope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dopen

dopen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dotieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dotierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dopen

doper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dopage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dopen,dotieren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] dopen; dotieren

[EN] to dope

[FR] doper

Dopen,Dotieren,Dotierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dopen; Dotieren; Dotierung

[EN] doping

[FR] dopage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dopen /[’dopan] (sw. V.; hat)/

uống thuôc kích thích; sử dụng thuốc kích thích để nâng cao thành tích thể thao;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dopen /vt/

uống thuốc kích thích, sủ dụng đôping.