Việt
uống thuốc kích thích
sủ dụng đôping.
uống thuôc kích thích
sử dụng thuốc kích thích để nâng cao thành tích thể thao
Anh
to dope
doping
Đức
dopen
dotieren
Dotierung
Pháp
doper
dopage
dopen,dotieren /ENG-ELECTRICAL/
[DE] dopen; dotieren
[EN] to dope
[FR] doper
Dopen,Dotieren,Dotierung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dopen; Dotieren; Dotierung
[EN] doping
[FR] dopage
dopen /[’dopan] (sw. V.; hat)/
uống thuôc kích thích; sử dụng thuốc kích thích để nâng cao thành tích thể thao;
dopen /vt/
uống thuốc kích thích, sủ dụng đôping.