TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

doping

sự pha tạp cbãt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Quá trình đưa các tạp chất vào một chất bán dẫn cực kỳ tinh khiết nhằm mục đích điều chỉnh các đặc tính điện của nó.

 
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

sự thêm

 
Tự điển Dầu Khí

sự quét sơn

 
Tự điển Dầu Khí

sự cho thêm chất tạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự thấm chất tạp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đưa chất tạp vào

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự pha tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pha thêm

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

doping

doping

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

swabbing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doping

Dotieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dotierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Imprägnieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dopen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Formenschmieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schmieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schwabbeln

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doping

durcissement d'entoilage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dopage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

graissage du moule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Pha thêm

doping (of a semiconductor)

Việc thêm các tạp chất vào chất bán dẫn để đạt được độ dẫn loại N hoặc độ dẫn loại P mong muốn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dotierung /f/Đ_TỬ/

[EN] doping

[VI] sự pha tạp (sự thêm tạp chất để biến đổi tính chất của bán dẫn)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doping /INDUSTRY-METAL/

[DE] Imprägnieren

[EN] doping

[FR] durcissement d' entoilage

doping /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dopen; Dotieren; Dotierung

[EN] doping

[FR] dopage

doping,swabbing /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Formenschmieren; Schmieren; Schwabbeln

[EN] doping; swabbing

[FR] graissage du moule

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

doping

sự cho thêm chất tạp, sự thấm chất tạp, sự đưa chất tạp vào

Tự điển Dầu Khí

doping

o   sự thêm (phụ gia); sự quét sơn (máy bay, xe hơi)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

doping

pha tạp Sự thêm các tạp chẩt vào một chất bán dẫn đè đạt được một đặc trưng cần thiết, như khỉ sản xuất vật liệu loai n hoặc loại p. Còn gọt là semiconductor doping.

Từ điển Polymer Anh-Đức

doping

Dotieren

Thuật ngữ Điện Mặt Trời Anh-Việt

Doping

Quá trình đưa các tạp chất vào một chất bán dẫn cực kỳ tinh khiết nhằm mục đích điều chỉnh các đặc tính điện của nó.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

doping

sự pha tạp cbãt