TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dotieren

cấy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pha tạp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cáp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát tiền trợ cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho... làm cúa hổi môn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả tiền trợ cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

000 Euro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được dành sẵn một khoản tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dotieren

doping

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dope vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

to dope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fortification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

spiking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dope

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

dotieren

dotieren

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dopen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dotierung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Spiking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dotieren

additionner de

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doper

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

procédé par ajout connu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dopage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir werden die Position mit 5 000 Euro dotieren

chúng ta sẽ cấp thêm cho người có chức vụ này

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dotieren /[do'ti:ron] (sw. V.; hat)/

cấp tiền; trả tiền trợ cấp (theo chức vụ);

wir werden die Position mit 5 000 Euro dotieren : chúng ta sẽ cấp thêm cho người có chức vụ này

dotieren /[do'ti:ron] (sw. V.; hat)/

000 Euro;

dotieren /[do'ti:ron] (sw. V.; hat)/

được dành sẵn một khoản tiền;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dotieren /vt/

1. cáp tiền, phát tiền trợ cắp; 2. cho... làm cúa hổi môn.

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

Dotieren

[EN] doping

[VI] pha tạp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dotieren /vt/Đ_TỬ/

[EN] implant

[VI] cấy

dotieren /vt/Q_HỌC, V_LÝ, V_THÔNG/

[EN] dope

[VI] pha tạp (chất)

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dotieren /INDUSTRY-CHEM/

[DE] dotieren

[EN] to dope

[FR] additionner de

dopen,dotieren /ENG-ELECTRICAL/

[DE] dopen; dotieren

[EN] to dope

[FR] doper

Dotieren,Dotierung,Spiking /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Dotieren; Dotierung; Spiking

[EN] fortification; spiking

[FR] procédé par ajout connu

Dopen,Dotieren,Dotierung /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Dopen; Dotieren; Dotierung

[EN] doping

[FR] dopage

Từ điển Polymer Anh-Đức

dope vb

dotieren

doping

Dotieren