TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

doper

to dope

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

doper

dopen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dotieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

doper

doper

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

doper /ENG-ELECTRICAL/

[DE] dopen; dotieren

[EN] to dope

[FR] doper

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

doper

doper [dope] V. tr. [1] 1. Cho uống chất kích thích. Doper un cheval: Cho ngựa tiêm chất kích thích. -Bóng Les encouragements l’ont dopé: Những lòi dộng viên dã kích thích nó. HÓA Thêm chất hóa học (chất phụ gia). dorade. V. daurade.